Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪt.ˈkænt.səl/

Ngoại động từ

sửa

date-cancel ngoại động từ /ˈdeɪt.ˈkænt.səl/

  1. Gạt bỏ.

Tham khảo

sửa