Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdeɪ.tə ˈkæʃ/

Danh từ sửa

data cache /ˈdeɪ.tə ˈkæʃ/

  1. (Tech) Bộ nhớ ẩn dữ liệu.

Tham khảo sửa