Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.tə ə.ˈdrɛs/

Danh từ

sửa

data address /ˈdeɪ.tə ə.ˈdrɛs/

  1. (Tech) Địa chỉ dữ liệu.

Tham khảo

sửa