Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːr.wə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

darwinism /ˈdɑːr.wə.ˌnɪ.zəm/

  1. Học thuyết Đắc-uyn.

Tham khảo

sửa