darwinian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑːr.ˈwɪ.ni.ən/
Tính từ
sửadarwinian /dɑːr.ˈwɪ.ni.ən/
- (Thuộc) Học thuyết Đắc-uyn.
Danh từ
sửadarwinian /dɑːr.ˈwɪ.ni.ən/
- Người theo học thuyết Đắc-uyn.
Tham khảo
sửa- "darwinian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)