Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːr.niɳ/

Động từ

sửa

darning

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của darn.

Danh từ

sửa

darning (số nhiều darnings)

  1. Sự mạng.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa