Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːr.nɜː/

Danh từ

sửa

darner /ˈdɑːr.nɜː/

  1. Người mạng.
  2. Kim mạng.

Tham khảo

sửa