Tiếng Anh sửa

 
darjeeling

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑːr.ˈdʒi.lɪŋ/

Danh từ sửa

darjeeling /dɑːr.ˈdʒi.lɪŋ/

  1. Loại chè dac-gi-linh ở ấn Độ.

Tham khảo sửa