dantesque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɑ̃.tɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dantesque /dɑ̃.tɛsk/ |
dantesques /dɑ̃.tɛsk/ |
Giống cái | dantesque /dɑ̃.tɛsk/ |
dantesques /dɑ̃.tɛsk/ |
dantesque /dɑ̃.tɛsk/
Tham khảo
sửa- "dantesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)