Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdeɪn.dʒə.rəsµ;ù ˈdeɪn.dʒɜːs.li/

Phó từ sửa

dangerously /ˈdeɪn.dʒə.rəsµ;ù ˈdeɪn.dʒɜːs.li/

  1. Nguy hiểm; hiểm nghèo.
    to be dangerously ill — bị ốm nặng

Tham khảo sửa