dangerously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdeɪn.dʒə.rəsµ;ù ˈdeɪn.dʒɜːs.li/
Phó từ
sửadangerously /ˈdeɪn.dʒə.rəsµ;ù ˈdeɪn.dʒɜːs.li/
- Nguy hiểm; hiểm nghèo.
- to be dangerously ill — bị ốm nặng
Tham khảo
sửa- "dangerously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)