Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdænt.siɳ.ˈɡɜː.əl/

Danh từ

sửa

dancing-girl /ˈdænt.siɳ.ˈɡɜː.əl/

  1. Gái nhảy, vũ nữ.

Tham khảo

sửa