Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæm.nə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

damnableness /ˈdæm.nə.bəl.nəs/

  1. Xem damnable

Tham khảo

sửa