daltonien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dal.tɔ.njɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | daltonien /dal.tɔ.njɛ̃/ |
daltoniens /dal.tɔ.njɛ̃/ |
Giống cái | daltonienne /dal.tɔ.njɛn/ |
daltoniennes /dal.tɔ.njɛn/ |
daltonien /dal.tɔ.njɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | daltonien /dal.tɔ.njɛ̃/ |
daltoniens /dal.tɔ.njɛ̃/ |
Số nhiều | daltonien /dal.tɔ.njɛ̃/ |
daltoniens /dal.tɔ.njɛ̃/ |
daltonien /dal.tɔ.njɛ̃/
Tham khảo
sửa- "daltonien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)