Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dal.ma.tik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dalmatique
/dal.ma.tik/
dalmatiques
/dal.ma.tik/

dalmatique gc /dal.ma.tik/

  1. Áo cồn (của vua).
  2. (Tôn giáo) Áo lễ.

Tham khảo

sửa