dalmate
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dal.mat/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dalmate /dal.mat/ |
dalmates /dal.mat/ |
Giống cái | dalmate /dal.mat/ |
dalmates /dal.mat/ |
dalmate /dal.mat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dalmate /dal.mat/ |
dalmates /dal.mat/ |
dalmate gđ /dal.mat/
Tham khảo
sửa- "dalmate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)