Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪ.zi.ˈtʃeɪn/

Danh từ

sửa

daisy-chain /ˈdeɪ.zi.ˈtʃeɪn/

  1. Vòng hoa cúc.

Tham khảo

sửa