Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

daigner ngoại động từ /de.ɲe/

  1. Rủ lòng, hạ cố; thèm.
    Il n'a pas daigné me répondre — nó không thèm trả lời tôi

Tham khảo

sửa