Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daigner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ɲe/
Ngoại động từ
sửa
daigner
ngoại động từ
/de.ɲe/
Rủ lòng
,
hạ cố
;
thèm
.
Il n'a pas
daigné
me répondre
— nó không thèm trả lời tôi
Tham khảo
sửa
"
daigner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)