Tiếng Anh

sửa
 
dahlia

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæl.jə/

Danh từ

sửa

dahlia /ˈdæl.jə/

  1. (Thực vật học) Cây thược dược.

Thành ngữ

sửa
  • blue dahlia: (Thông tục) Điều không thể có được; vật không thể có được.

Tham khảo

sửa