Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc dagligdags
gt dagligdags
Số nhiều dagligdagse
Cấp so sánh
cao

dagligdags

  1. Thông thườg, thường.
    Mord og ran er blitt dagligdags i europeiske storbyer.

Tham khảo

sửa