dagligdags
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dagligdags |
gt | dagligdags | |
Số nhiều | dagligdagse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
dagligdags
Tham khảo
sửa- "dagligdags", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | dagligdags |
gt | dagligdags | |
Số nhiều | dagligdagse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
dagligdags