Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dừa non
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨ̤ə
˨˩
nɔn
˧˧
jɨə
˧˧
nɔŋ
˧˥
jɨə
˨˩
nɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨə
˧˧
nɔn
˧˥
ɟɨə
˧˧
nɔn
˧˥˧
Danh từ
sửa
dừa non
Phần
cùi dừa
mềm
, có màu trắng
tươi
.
Cơm
dừa non
.
Mứt
dừa non
.