Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dứt tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨt
˧˥
tï̤ŋ
˨˩
jɨ̰k
˩˧
tïn
˧˧
jɨk
˧˥
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨt
˩˩
tïŋ
˧˧
ɟɨ̰t
˩˧
tïŋ
˧˧
Động từ
sửa
dứt tình
Không
còn
giữ
anh
nghĩa
gì nữa.
Vì người vợ quái ác, anh ấy phải
dứt tình
ra đi.
Tham khảo
sửa
"
dứt tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)