dốc chí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəwk˧˥ ʨi˧˥ | jə̰wk˩˧ ʨḭ˩˧ | jəwk˧˥ ʨi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəwk˩˩ ʨi˩˩ | ɟə̰wk˩˧ ʨḭ˩˧ |
Động từ
sửadốc chí
- Quyết tâm làm việc gì.
- Có khi dốc chí tu hành (
QÂTK
Nếu bạn biết tên đầy đủ của QÂTK, thêm nó vào danh sách này.)
- Có khi dốc chí tu hành (
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "dốc chí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)