Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dịu nhẹ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zḭʔw
˨˩
ɲɛ̰ʔ
˨˩
jḭw
˨˨
ɲɛ̰
˨˨
jiw
˨˩˨
ɲɛ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiw
˨˨
ɲɛ
˨˨
ɟḭw
˨˨
ɲɛ̰
˨˨
Tính từ
sửa
dịu nhẹ
Như
nhẹ nhàng
.
Loại sữa rửa mặt
dịu nhẹ
, không gây kích ứng.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
light