dưỡng dục
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨəʔəŋ˧˥ zṵʔk˨˩ | jɨəŋ˧˩˨ jṵk˨˨ | jɨəŋ˨˩˦ juk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨə̰ŋ˩˧ ɟuk˨˨ | ɟɨəŋ˧˩ ɟṵk˨˨ | ɟɨə̰ŋ˨˨ ɟṵk˨˨ |
Động từ
sửadưỡng dục
- Nuôi nấng, dạy dỗ. Sinh thành.
- Sinh ra và gây dựng nên người
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "dưỡng dục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)