Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
døyt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
døyt
gđ
Một chút xíu, một
tí xíu
, một
tí ti
.
Dette regnestykket forstår jeg ikke en
døyt
av.
Jeg bryr meg ikke en
døyt
om henne.
Tham khảo
sửa
"
døyt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)