Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
døs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
døs
døsen
Số nhiều
døser
døsene
døs
gđ
Giấc ngủ
chập chờn
,
giấc ngủ
thiu thiu
.
Pasienten ligger i en
døs
.
Tham khảo
sửa
"
døs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)