Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít døs døsen
Số nhiều døser døsene

døs

  1. Giấc ngủ chập chờn, giấc ngủ thiu thiu.
    Pasienten ligger i en døs.

Tham khảo sửa