dødstraff
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dødstraff | dødsstraffa, dødsstraffen |
Số nhiều | — | — |
dødstraff gđc
- (Luật) Án tử hình.
- Det er ikke dødsstraff i Norge nå.
Tham khảo
sửa- "dødstraff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)