Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dødning dødningen
Số nhiều dødninger dødningene

dødning

  1. Thây ma, người chết, ma.
    De syntes de så en dødning på loftet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa