Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dødning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
dødning
dødningen
Số nhiều
dødninger
dødningene
dødning
gđ
Thây ma
,
người
chết
,
ma
.
De syntes de så en
dødning
på loftet.
Phương ngữ khác
sửa
dauding
Tham khảo
sửa
"
dødning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)