dévouement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vu.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dévouement /de.vu.mɑ̃/ |
dévouements /de.vu.mɑ̃/ |
dévouement gđ /de.vu.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dévouement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)