dévoiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.vwa.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dévoiement /de.vwa.mɑ̃/ |
dévoiement /de.vwa.mɑ̃/ |
dévoiement gđ /de.vwa.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "dévoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)