Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.vas.te/

Ngoại động từ

sửa

dévaster ngoại động từ /de.vas.te/

  1. Tàn phá.
    La grêle dévaste les cultures — mưa đá tàn phá cây trồng

Tham khảo

sửa