Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.va.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

dévaliser ngoại động từ /de.va.li.ze/

  1. Lấy trộm, ăn trộm.
    Dévaliser quelqu'un — lấy trộm của ai
    Dépaliser une maison — ăn trộm đồ đạc trong một ngôi nhà

Tham khảo

sửa