Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /det.ʁwa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
détroit
/det.ʁwa/
détroits
/det.ʁwa/

détroit /det.ʁwa/

  1. (Địa chất, địa lý) Eo biển.
  2. (Giải phẫu) Eo.
    Détroit supérieur — eo biển
    Détroit inférieur — eo dưới
  3. (Địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) Hẻm.

Tham khảo

sửa