détroit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /det.ʁwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
détroit /det.ʁwa/ |
détroits /det.ʁwa/ |
détroit gđ /det.ʁwa/
- (Địa chất, địa lý) Eo biển.
- (Giải phẫu) Eo.
- Détroit supérieur — eo biển
- Détroit inférieur — eo dưới
- (Địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa cũ) Hẻm.
Tham khảo
sửa- "détroit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)