détritique
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détritiques /det.ʁi.tik/ |
détritiques /det.ʁi.tik/ |
Giống cái | détritiques /det.ʁi.tik/ |
détritiques /det.ʁi.tik/ |
détritique
- (Địa chất, địa lý) Vụn.
- Roches détritiques — đá vụn
Tham khảo sửa
- "détritique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)