Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực détritiques
/det.ʁi.tik/
détritiques
/det.ʁi.tik/
Giống cái détritiques
/det.ʁi.tik/
détritiques
/det.ʁi.tik/

détritique

  1. (Địa chất, địa lý) Vụn.
    Roches détritiques — đá vụn

Tham khảo sửa