détonant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.tɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détonant /de.tɔ.nɑ̃/ |
détonants /de.tɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | détonante /de.tɔ.nɑ̃t/ |
détonants /de.tɔ.nɑ̃/ |
détonant /de.tɔ.nɑ̃/
- Nổ.
- Mélange détonant — hỗn hợp nổ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
détonant /de.tɔ.nɑ̃/ |
détonants /de.tɔ.nɑ̃/ |
détonant gđ /de.tɔ.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "détonant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)