Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
détaler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ta.le/
Nội động từ
sửa
détaler
nội động từ
/de.ta.le/
(
Thân mật
)
Chuồn
đi
,
chạy trốn
.
Le lièvre
détale
devant les chiens
— con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó
Tham khảo
sửa
"
détaler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)