Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ta.le/

Nội động từ

sửa

détaler nội động từ /de.ta.le/

  1. (Thân mật) Chuồn đi, chạy trốn.
    Le lièvre détale devant les chiens — con thỏ rừng chạy trốn trước đàn chó

Tham khảo

sửa