détaillant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ta.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détaillant /de.ta.jɑ̃/ |
détaillants /de.ta.jɑ̃/ |
Giống cái | détaillante /de.ta.jɑ̃t/ |
détaillants /de.ta.jɑ̃/ |
détaillant /de.ta.jɑ̃/
- Bán lẻ.
- Un marchand détaillant — nhà buôn bán lẻ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | détaillant /de.ta.jɑ̃/ |
détaillants /de.ta.jɑ̃/ |
Số nhiều | détaillant /de.ta.jɑ̃/ |
détaillants /de.ta.jɑ̃/ |
détaillant /de.ta.jɑ̃/
Tham khảo
sửa- "détaillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)