Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désoxygénation
/de.zɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/
désoxygénation
/de.zɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/

désoxygénation gc /de.zɔk.si.ʒe.na.sjɔ̃/

  1. (Hóa học) Sự loại oxi.

Tham khảo

sửa