Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɔ.bli.ʒɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désobligeant
/de.zɔ.bli.ʒɑ̃/
désobligeants
/de.zɔ.bli.ʒɑ̃/
Giống cái désobligeante
/de.zɔ.bli.ʒɑ̃t/
désobligeantes
/de.zɔ.bli.ʒɑ̃t/

désobligeant /de.zɔ.bli.ʒɑ̃/

  1. Làm mếch lòng.
    Remarque désobligeante — nhận xét làm mếch lòng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa