désobligeant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɔ.bli.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désobligeant /de.zɔ.bli.ʒɑ̃/ |
désobligeants /de.zɔ.bli.ʒɑ̃/ |
Giống cái | désobligeante /de.zɔ.bli.ʒɑ̃t/ |
désobligeantes /de.zɔ.bli.ʒɑ̃t/ |
désobligeant /de.zɔ.bli.ʒɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désobligeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)