Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɑ̃.kɔ̃.bʁe/

Ngoại động từ

sửa

désencombrer ngoại động từ /de.zɑ̃.kɔ̃.bʁe/

  1. Thu dọn.
    Désencombrer la rue — thu dọn đường phố

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa