Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.zɑ̃.kad.ʁe/

Ngoại động từ sửa

désencadrer ngoại động từ /de.zɑ̃.kad.ʁe/

  1. Bỏ khung.
    Désencadrer une gravure — bỏ khung bức tranh khắc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa