Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zɑ̃.pʁi.zɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

désemprisonner ngoại động từ /de.zɑ̃.pʁi.zɔ.ne/

  1. Tha, thả (khỏi tù).

Tham khảo

sửa