désemprisonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zɑ̃.pʁi.zɔ.ne/
Ngoại động từ
sửadésemprisonner ngoại động từ /de.zɑ̃.pʁi.zɔ.ne/
Tham khảo
sửa- "désemprisonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
désemprisonner ngoại động từ /de.zɑ̃.pʁi.zɔ.ne/