Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.zas.tʁøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

désastreusement /de.zas.tʁøz.mɑ̃/

  1. Tai hại, thảm hại.

Tham khảo

sửa