Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.pwɛ̃.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực désappointé
/de.za.pwɛ̃.te/
désappointé
/de.za.pwɛ̃.te/
Giống cái désappointée
/de.za.pwɛ̃.te/
désappointée
/de.za.pwɛ̃.te/

désappointé /de.za.pwɛ̃.te/

  1. Thất vọng.
    Air désappointé — vẻ thất vọng

Tham khảo

sửa