désaltérant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.zal.te.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désaltérant /de.zal.te.ʁɑ̃/ |
désaltérant /de.zal.te.ʁɑ̃/ |
Giống cái | désaltérante /de.zal.te.ʁɑ̃t/ |
désaltérante /de.zal.te.ʁɑ̃t/ |
désaltérant /de.zal.te.ʁɑ̃/
- Giải khát.
- Boisson désaltérante — nước giải khát
Tham khảo
sửa- "désaltérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)