Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.fi.lje/

Ngoại động từ

sửa

désaffilier ngoại động từ /de.za.fi.lje/

  1. Khai trừ.
    Désaffilier d’un parti — khai trừ khỏi một đảng phái

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa