Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
désaffectionner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Động từ phản thân
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Động từ phản thân
sửa
se désaffectionner
tự động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Mất lòng
tin yêu
,
chán ghét
.
Se désaffectionner
de quelqu'un
— mất tin yêu ai
Trái nghĩa
sửa
Attacher
(s')
Tham khảo
sửa
"
désaffectionner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)