Tiếng Pháp sửa

Động từ phản thân sửa

se désaffectionner tự động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mất lòng tin yêu, chán ghét.
    Se désaffectionner de quelqu'un — mất tin yêu ai

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa