désabusé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.by.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désabusé /de.za.by.ze/ |
désabusés /de.za.by.ze/ |
Giống cái | désabusée /de.za.by.ze/ |
désabusées /de.za.by.ze/ |
désabusé /de.za.by.ze/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désabusé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)