désabonnement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désabonnements /de.za.bɔn.mɑ̃/ |
désabonnements /de.za.bɔn.mɑ̃/ |
désabonnement gđ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désabonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
désabonnements /de.za.bɔn.mɑ̃/ |
désabonnements /de.za.bɔn.mɑ̃/ |
désabonnement gđ