Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désabonnements
/de.za.bɔn.mɑ̃/
désabonnements
/de.za.bɔn.mɑ̃/

désabonnement

  1. (Kỹ thuật) Sự thôi đặt mua, sự thôi thuê bao.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa