dérouillée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁu.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dérouillée /de.ʁu.je/ |
dérouillées /de.ʁu.je/ |
dérouillée gc /de.ʁu.je/
Tham khảo
sửa- "dérouillée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dérouillée /de.ʁu.je/ |
dérouillées /de.ʁu.je/ |
dérouillée gc /de.ʁu.je/